Ốc gai lược (Murex pecten) dài 10-15 cm, là loài bản địa ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Vỏ loài ốc biển này có một rãnh hình ống rất dài, toàn thân có những dãy gai dài như gai lược.Ốc sọ dừa (Cymbiola nobili) dài 5-22 cm, sinh sống ở vùng biển Đông Nam Á. Số lượng của loài ốc biển có hoa văn đẹp này đã suy giảm mạnh trong tự nhiên do bị khai thác làm thực phẩm, đồ lưu niệm phục vụ khách du lịch.Ốc sọ dừa mũ vua (Cymbiola imperialis) dài 7-25 cm, được tìm thấy ở vủng biển Sulu, Philippines. Loài này có những chiếc gai dọc theo đường xoắn của vỏ. Hiếm gặp và có hình thù độc đáo, chúng là vật phẩm sưu tầm có giá trị cao.Ốc kim khôi đỏ (Cypraecassis rufa) dài 12-17 cm, xuất hiện ở các vùng biển nhiệt đới, nhiều nhất ở Đông Phi và Đông Nam Á. Chúng sống ở vùng nước nông gian triều, săn nhum biển gai ngắn.Ốc kim khôi vàng (Cassis cornuta), dài 5-40 cm, xuất hiện ở biển Đỏ, Ấn Độ Dương, ngoài khơi bờ biển phía Nam châu Phi và Thái Bình Dương. Lớn nhất trong các loài ốc kim khôi, chúng có cái vỏ dày, nặng và nhiều gai.Ốc măng (Mitra mitra) dài 10-15 cm, phân bố rộng ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Là kẻ săn mồi, loài ốc có hình dáng dễ nhận biết này tích cực săn các loài ốc nhỏ hơn ở vùng biển nông.Ốc bàn tay (Harpago chiragra) dài 8-30 cm, phổ biến ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Loài này sống ở rạn san hô, ăn thực vật và tảo. Vỏ của chúng có 6 phần loe ra như những ngón tay. Chúng được khai thác làm thực phẩm và đồ mỹ nghệ.Ốc giác (Melo melo) dài 15-35 cm, phân bố ở Đông Nam Á. Loài ốc này tạo ra một loại ngọc màu cam, có giá trị rất cao trên thị trường quốc tế. Ngoài ra chúng cũng được khai thác để làm thực phẩm.Ốc gai trắng (Chicoreus ramosus) dài 10-33 cm, được tìm thấy ở Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương. Ở Ấn Độ, loài ốc này là một nguồn thực phẩm có giá trị.Ống giấm (Tonna dolium) dài 10-18 cm, phân bố ở Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương. Vỏ của loài ốc này có các khía chạy song theo đường xoắn ốc, mỏng và nhẹ hơn đa số loài ốc biển khác.Ốc xà cừ xanh (Turbo marmoratus) dài 8-22 cm, phân bố ở vùng biển Đông Ấn Độ, Đông Nam Á và Bắc Australia. Với lớp vỏ có lớp xà cừ rất dày, chúng được đánh bắt như một nguồn cung cấp xà cừ phục vụ ngành chế tác đồ trang sức.Ốc mỏ chim Undatus (Cyrtulus undatus) dài 6-25 cm, phân bố ở Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương. Là loài ăn thịt, chúng săn các loài thân mềm khác cùng giun và bọ biển.Ốc kèn Australia (Syrinx aruanus) dài 20-90 cm, được ghi nhận ở vùng biển Bắc Australia. Là loài động vật chân bụng có vỏ lớn nhất thế giới, chúng có thể nặng tới 18 kg. Do kích thước lớn, chúng rất nổi tiếng trong giới sưu tầm vỏ ốc biển.Mời quý độc giả xem video: Khám phá thế giới của loài bọ ngựa | VTV2.
Ốc gai lược (Murex pecten) dài 10-15 cm, là loài bản địa ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Vỏ loài ốc biển này có một rãnh hình ống rất dài, toàn thân có những dãy gai dài như gai lược.
Ốc sọ dừa (Cymbiola nobili) dài 5-22 cm, sinh sống ở vùng biển Đông Nam Á. Số lượng của loài ốc biển có hoa văn đẹp này đã suy giảm mạnh trong tự nhiên do bị khai thác làm thực phẩm, đồ lưu niệm phục vụ khách du lịch.
Ốc sọ dừa mũ vua (Cymbiola imperialis) dài 7-25 cm, được tìm thấy ở vủng biển Sulu, Philippines. Loài này có những chiếc gai dọc theo đường xoắn của vỏ. Hiếm gặp và có hình thù độc đáo, chúng là vật phẩm sưu tầm có giá trị cao.
Ốc kim khôi đỏ (Cypraecassis rufa) dài 12-17 cm, xuất hiện ở các vùng biển nhiệt đới, nhiều nhất ở Đông Phi và Đông Nam Á. Chúng sống ở vùng nước nông gian triều, săn nhum biển gai ngắn.
Ốc kim khôi vàng (Cassis cornuta), dài 5-40 cm, xuất hiện ở biển Đỏ, Ấn Độ Dương, ngoài khơi bờ biển phía Nam châu Phi và Thái Bình Dương. Lớn nhất trong các loài ốc kim khôi, chúng có cái vỏ dày, nặng và nhiều gai.
Ốc măng (Mitra mitra) dài 10-15 cm, phân bố rộng ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Là kẻ săn mồi, loài ốc có hình dáng dễ nhận biết này tích cực săn các loài ốc nhỏ hơn ở vùng biển nông.
Ốc bàn tay (Harpago chiragra) dài 8-30 cm, phổ biến ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Loài này sống ở rạn san hô, ăn thực vật và tảo. Vỏ của chúng có 6 phần loe ra như những ngón tay. Chúng được khai thác làm thực phẩm và đồ mỹ nghệ.
Ốc giác (Melo melo) dài 15-35 cm, phân bố ở Đông Nam Á. Loài ốc này tạo ra một loại ngọc màu cam, có giá trị rất cao trên thị trường quốc tế. Ngoài ra chúng cũng được khai thác để làm thực phẩm.
Ốc gai trắng (Chicoreus ramosus) dài 10-33 cm, được tìm thấy ở Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương. Ở Ấn Độ, loài ốc này là một nguồn thực phẩm có giá trị.
Ống giấm (Tonna dolium) dài 10-18 cm, phân bố ở Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương. Vỏ của loài ốc này có các khía chạy song theo đường xoắn ốc, mỏng và nhẹ hơn đa số loài ốc biển khác.
Ốc xà cừ xanh (Turbo marmoratus) dài 8-22 cm, phân bố ở vùng biển Đông Ấn Độ, Đông Nam Á và Bắc Australia. Với lớp vỏ có lớp xà cừ rất dày, chúng được đánh bắt như một nguồn cung cấp xà cừ phục vụ ngành chế tác đồ trang sức.
Ốc mỏ chim Undatus (Cyrtulus undatus) dài 6-25 cm, phân bố ở Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương. Là loài ăn thịt, chúng săn các loài thân mềm khác cùng giun và bọ biển.
Ốc kèn Australia (Syrinx aruanus) dài 20-90 cm, được ghi nhận ở vùng biển Bắc Australia. Là loài động vật chân bụng có vỏ lớn nhất thế giới, chúng có thể nặng tới 18 kg. Do kích thước lớn, chúng rất nổi tiếng trong giới sưu tầm vỏ ốc biển.
Mời quý độc giả xem video: Khám phá thế giới của loài bọ ngựa | VTV2.