Lửa Hy Lạp, còn được gọi là "lửa biển", là một vũ khí đáng sợ bậc nhất trong thời Trung Cổ, được sử dụng bởi Đế chế Đông La Mã hoặc Byzantine để chống lại cuộc xâm lược của người Arab.Vũ khí này được tạo ra vào thế kỷ thứ 7, có thể do một kiến trúc sư người Do Thái tên là Kallinikos phát minh. Khi Constantinople đang bị tấn công, Kallinikos đã tìm ra một hỗn hợp chất lỏng có khả năng tạo ra ngọn lửa hủy diệt.Kallinikos đã truyền công thức của lửa Hy Lạp cho hoàng đế Đông La Mã, và sau đó các nhà chức trách đã phát triển một loại vũ khí tương tự ống tiêm để đẩy hỗn hợp chất lỏng gây cháy vào tàu địch. Lửa Hy Lạp không chỉ có khả năng cháy trong nước mà còn có khả năng tiếp tục cháy mạnh hơn khi tiếp xúc với nước. Nó có thể bám vào mọi bề mặt và khó dập tắt. Điều này đã góp phần quan trọng trong việc đẩy lùi cuộc vây hãm Constantinople của người Arab vào năm 678 và 717-718.Tuy nhiên, cho đến nay, không ai biết chính xác thành phần cụ thể tạo nên lửa Hy Lạp. Công thức của nó chỉ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình Kallinikos và các hoàng đế Đông La Mã.Mặc dù đã có nhiều đề xuất về thành phần của nó, như dầu mỏ, vôi sống, lưu huỳnh, kali nitrat và thuốc súng, nhưng chưa có sự tái tạo nào thành công.Lửa Hy Lạp đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và không chỉ giới hạn trong trận hải chiến. Nó cũng được sử dụng trên đất liền, ví dụ như phiên bản cầm tay gọi là Cheirosiphon và việc lấp đầy các lọ đất sét bằng lửa Hy Lạp để ném vào kẻ thù.Lửa Hy Lạp đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến của Đế chế Đông La Mã cho đến khi Constantinople sụp đổ vào năm 1453.Ngọn lửa Hy Lạp đã giúp Đế chế Đông La Mã đẩy lùi những kẻ thù mạnh như người Arab, Bulga và Nga, từ đó bảo vệ nền văn minh phương Tây.Tuy nhiên, cho đến ngày nay, bí ẩn về thành phần chính xác của lửa Hy Lạp vẫn chưa được giải đáp và tiếp tục gây thu hút sự tò mò của các nhà sử học và khoa học.>>>Xem thêm video: Bí ẩn vũ khí hủy diệt đáng sợ của người Hy Lạp cổ đại.
Lửa Hy Lạp, còn được gọi là "lửa biển", là một vũ khí đáng sợ bậc nhất trong thời Trung Cổ, được sử dụng bởi Đế chế Đông La Mã hoặc Byzantine để chống lại cuộc xâm lược của người Arab.
Vũ khí này được tạo ra vào thế kỷ thứ 7, có thể do một kiến trúc sư người Do Thái tên là Kallinikos phát minh. Khi Constantinople đang bị tấn công, Kallinikos đã tìm ra một hỗn hợp chất lỏng có khả năng tạo ra ngọn lửa hủy diệt.
Kallinikos đã truyền công thức của lửa Hy Lạp cho hoàng đế Đông La Mã, và sau đó các nhà chức trách đã phát triển một loại vũ khí tương tự ống tiêm để đẩy hỗn hợp chất lỏng gây cháy vào tàu địch.
Lửa Hy Lạp không chỉ có khả năng cháy trong nước mà còn có khả năng tiếp tục cháy mạnh hơn khi tiếp xúc với nước. Nó có thể bám vào mọi bề mặt và khó dập tắt. Điều này đã góp phần quan trọng trong việc đẩy lùi cuộc vây hãm Constantinople của người Arab vào năm 678 và 717-718.
Tuy nhiên, cho đến nay, không ai biết chính xác thành phần cụ thể tạo nên lửa Hy Lạp. Công thức của nó chỉ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình Kallinikos và các hoàng đế Đông La Mã.
Mặc dù đã có nhiều đề xuất về thành phần của nó, như dầu mỏ, vôi sống, lưu huỳnh, kali nitrat và thuốc súng, nhưng chưa có sự tái tạo nào thành công.
Lửa Hy Lạp đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và không chỉ giới hạn trong trận hải chiến. Nó cũng được sử dụng trên đất liền, ví dụ như phiên bản cầm tay gọi là Cheirosiphon và việc lấp đầy các lọ đất sét bằng lửa Hy Lạp để ném vào kẻ thù.
Lửa Hy Lạp đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến của Đế chế Đông La Mã cho đến khi Constantinople sụp đổ vào năm 1453.
Ngọn lửa Hy Lạp đã giúp Đế chế Đông La Mã đẩy lùi những kẻ thù mạnh như người Arab, Bulga và Nga, từ đó bảo vệ nền văn minh phương Tây.
Tuy nhiên, cho đến ngày nay, bí ẩn về thành phần chính xác của lửa Hy Lạp vẫn chưa được giải đáp và tiếp tục gây thu hút sự tò mò của các nhà sử học và khoa học.